Tết Nguyên đán là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa ngày Tết
Tết Nguyên đán – ngày lễ cổ truyền quan trọng và thiêng liêng nhất của người Việt, là khoảnh khắc giao hòa giữa đất trời, con người và vạn vật. Đây không chỉ là thời điểm khởi đầu năm mới âm lịch, mà còn là dịp sum vầy, tưởng nhớ tổ tiên và gửi gắm ước vọng bình an, thịnh vượng.
Hiểu rõ Tết Nguyên đán là gì, nguồn gốc và ý nghĩa của ngày lễ này giúp mỗi người thêm trân trọng giá trị văn hóa dân tộc trong nhịp sống hiện đại.
1. Tết Nguyên đán và nguồn gốc của ngày lễ cổ truyền
1.1. Tết Nguyên đán là gì?
Tết Nguyên đán (chữ Hán: 節元旦), thường gọi ngắn gọn là Tết, là ngày lễ cổ truyền quan trọng và lớn nhất trong năm của người Việt Nam cũng như nhiều quốc gia Á Đông khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore hay một số cộng đồng theo văn hóa Á Đông ở hải ngoại.
Từ “Tết” bắt nguồn từ chữ Hán “Tiết” (節), “Nguyên đán” (元旦) là từ ghép:
- Nguyên (元) nghĩa là “đầu tiên”, “bắt đầu”, “khởi nguyên”.
- Đán (旦) tượng hình là mặt trời vừa ló lên khỏi đường chân trời, biểu trưng cho buổi sáng đầu tiên của năm mới.
Do đó, “Tết Nguyên đán” có nghĩa là Lễ hội đầu tiên, buổi sáng mở đầu của năm mới, đánh dấu thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo lịch âm. Trong văn hoá Việt, đây là dịp con cháu tưởng nhớ tổ tiên, đoàn tụ gia đình và cầu mong một năm bình an, thịnh vượng.

1.2. Thời gian diễn ra Tết Nguyên đán 2026
Khác với Tết Dương lịch được cố định vào ngày 1/1 hàng năm, Tết Nguyên đán thay đổi theo từng năm do được tính theo âm lịch, dựa vào chu kỳ vận động của Mặt Trăng. Theo quy ước, Tết rơi vào ngày mồng 1 tháng Giêng âm lịch, thường nằm trong khoảng từ ngày 21/1 đến 20/2 dương lịch.
Năm 2026, Tết Nguyên đán rơi vào ngày thứ Ba, 17 tháng 2 năm 2026 (dương lịch), tức ngày mồng 1 tháng Giêng năm Bính Ngọ (2026).
- Đêm Giao thừa: tối 16/2/2026
- Kỳ nghỉ Tết âm lịch: kéo dài từ 14/2 đến 22/2, kỳ nghỉ 9 ngày gồm ngày lễ và cuối tuần.
1.3. Nguồn gốc Tết Nguyên đán
Nguồn gốc của Tết Nguyên đán gắn liền với văn minh nông nghiệp lúa nước — khi con người phụ thuộc nhiều vào mùa vụ, khí hậu và thời tiết. Khoảng thời gian cuối đông – đầu xuân, sau vụ thu hoạch, được xem là lúc kết thúc một chu kỳ canh tác và chuẩn bị cho mùa mới, vì vậy hình thành nhu cầu tổ chức lễ tạ ơn trời đất, tổ tiên và cầu cho mưa thuận gió hoà.
Theo nhiều nhà nghiên cứu, Tết Nguyên đán có gốc từ nền văn hoá phương Đông cổ đại, đặc biệt là văn minh Hoa Hạ, rồi lan tỏa và được Việt hoá sâu sắc trong suốt hàng nghìn năm lịch sử. Tuy nhiên, người Việt đã sớm có lễ hội riêng gắn với tục thờ trời đất, thờ thần nông và tín ngưỡng nông nghiệp, trước cả khi tiếp thu yếu tố văn hoá Trung Hoa.
Truyền thuyết Lang Liêu dâng bánh chưng, bánh giầy lên vua Hùng là minh chứng cho tính bản địa của Tết Việt — phản ánh niềm tri ân tổ tiên và quan niệm vũ trụ trời – đất đặc trưng của dân tộc.

1.4. Lịch sử Tết Nguyên đán tại Việt Nam
Trong lịch sử, Tết Nguyên đán đã được ghi nhận từ thời Hồng Bàng – thời kỳ dựng nước đầu tiên của dân tộc. Theo truyền thuyết, vua Hùng thường tổ chức lễ hội mừng năm mới, cúng trời đất và cầu cho mùa màng bội thu, an khang.
- Thời Bắc thuộc: Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lịch pháp và nghi lễ phương Bắc, nhưng người dân vẫn duy trì nét riêng qua phong tục cúng tổ tiên, gói bánh chưng, trồng cây nêu, treo câu đối đỏ.
- Thời phong kiến độc lập: Các triều đại Lý – Trần – Lê – Nguyễn đều xem Tết là quốc lễ, tổ chức đại triều đầu xuân, ban chiếu mừng năm mới, tặng quà cho bách tính, ân xá tù nhân, thể hiện tinh thần “mở đầu nhân nghĩa”.
- Thời hiện đại: Dù xã hội thay đổi, Tết vẫn giữ vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần của người Việt, là dịp đoàn viên, khởi đầu và lan toả niềm tin tốt đẹp.
2. Ý nghĩa của Tết Nguyên đán
2.1. Thời điểm giao thoa giữa trời và đất
Tết Nguyên đán diễn ra vào thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, khi tiết trời thay đổi, mùa xuân bắt đầu, vạn vật sinh sôi nảy nở. Trong quan niệm Á Đông, đó là khoảnh khắc giao hoà giữa âm và dương, giữa trời – đất – con người, mở ra chu kỳ vận động mới của tự nhiên và đời sống.
Người Việt tin rằng trong giờ phút thiêng liêng ấy, thiên – địa – nhân hợp nhất, mọi vật được tái sinh, vận khí thay đổi, và những điều tốt lành sẽ khởi đầu. Vì thế, mọi việc chuẩn bị Tết – dọn dẹp nhà cửa, sắm sửa, cúng tế – đều mang ý nghĩa tẩy trần quá khứ, thanh lọc tâm hồn, đón luồng sinh khí mới.
2.2. Dịp tỏ lòng thành kính với tổ tiên
Một trong những ý nghĩa thiêng liêng nhất của Tết Nguyên đán là tưởng nhớ tổ tiên và tri ân cội nguồn. Trước Giao thừa, mọi gia đình đều làm lễ cúng gia tiên, mời ông bà về sum họp cùng con cháu trong những ngày đầu năm.
Hành động thắp nén hương, dâng mâm cỗ, bày mâm ngũ quả không chỉ mang tính nghi lễ, mà còn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người đã khuất, những bậc tiền nhân đã dựng xây cuộc sống hôm nay.
Ở khía cạnh tinh thần, đây là sợi dây gắn kết giữa các thế hệ, là cách để con cháu ghi nhớ nguồn cội, giáo dục truyền thống hiếu nghĩa, “uống nước nhớ nguồn”. Dù xã hội thay đổi, văn hoá thờ cúng tổ tiên trong dịp Tết vẫn là một trong những giá trị bền vững nhất của người Việt.

2.3. Thời gian đoàn tụ gia đình
Tết Nguyên đán là thời điểm thiêng liêng của sự sum vầy. Dù làm ăn xa hay sinh sống ở nước ngoài, người Việt luôn cố gắng trở về quê hương, về với cha mẹ, ông bà trong những ngày Tết.
Khoảnh khắc mọi thành viên quây quần bên mâm cơm tất niên, cùng nhau đón Giao thừa, chúc nhau lời chúc an khang, là biểu tượng đẹp nhất của tình thân và sự gắn bó. Với nhiều người, Tết không chỉ là đón năm mới, mà là trở về để được yêu thương, để hàn gắn, để kết nối.
2.4. Ngày mang lại may mắn và hy vọng
Từ xa xưa, người Việt quan niệm rằng những việc làm trong ngày đầu năm sẽ ảnh hưởng đến vận mệnh cả năm. Vì thế, mọi phong tục trong dịp Tết – từ xông đất, hái lộc, xuất hành, chúc Tết, mừng tuổi – đều hướng tới việc cầu chúc bình an, tài lộc và thịnh vượng.
Tết còn là dịp để con người đặt lại ước nguyện, hướng về tương lai, tin tưởng vào khởi đầu mới tốt đẹp hơn. Mỗi lời chúc, mỗi phong bao lì xì, mỗi cành lộc xuân hái về đều gửi gắm niềm hy vọng về may mắn, sức khoẻ và thành công trong năm tới.
3. Các giai đoạn chính trong Tết Nguyên đán
3.1. Rằm tháng Chạp
Rằm tháng Chạp (15 tháng 12 âm lịch) được xem là thời điểm mở đầu cho chuỗi hoạt động chuẩn bị đón Tết Nguyên đán. Đây là dịp các gia đình cúng rằm cuối cùng trong năm, dâng lễ tạ ơn thần linh, tổ tiên đã phù hộ trong suốt năm qua, đồng thời cầu mong một năm mới bình an, thuận lợi.
Sau ngày này, mọi người bắt đầu dọn dẹp, trang hoàng nhà cửa, chuẩn bị đồ dùng, quần áo, thực phẩm để sẵn sàng đón Tết. Nhiều nơi còn có tục tảo mộ hoặc sửa sang mộ phần tổ tiên trước Tết, thể hiện lòng hiếu kính và đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
3.2. Cúng ông Công ông Táo
Ngày 23 tháng Chạp hằng năm là lễ cúng Ông Công, Ông Táo, một trong những nghi thức quan trọng nhất trước Tết. Theo quan niệm dân gian, đây là ngày ba vị Táo Quân – thần đất, thần nhà và thần bếp cưỡi cá chép về trời để báo cáo mọi việc tốt xấu của gia đình trong suốt năm qua với Ngọc Hoàng.
Mâm cúng thường gồm hương, hoa, trầu cau, trái cây, xôi chè, rượu và đặc biệt là cá chép (sống hoặc giấy) để tiễn Táo về trời. Sau khi làm lễ, cá được thả ra sông, hồ với mong ước Táo Quân về trời thuận lợi, mang theo điều tốt lành cho gia chủ.

3.3. Tất niên
- Sắp dọn bàn thờ
Lễ Tất niên diễn ra vào chiều hoặc tối ngày cuối cùng của năm âm lịch, là dịp các thành viên trong gia đình quây quần bên mâm cơm sum họp, cùng nhau nhìn lại năm cũ, tri ân tổ tiên và đón chào năm mới. Trước bữa tất niên, các gia đình thường sắp dọn bàn thờ, thay mới hoa quả, lau chùi bát hương, chuẩn bị mâm cỗ cúng để tỏ lòng thành kính.
- Giao thừa
Tối cùng ngày, lễ Giao thừa được cử hành nhằm tiễn đưa năm cũ, nghênh đón năm mới. Gia đình thường làm hai lễ: lễ cúng ngoài trời (cúng trời đất, các vị thần linh cai quản) và lễ cúng trong nhà (dâng hương tổ tiên). Đây là khoảnh khắc thiêng liêng nhất của Tết Nguyên đán, đánh dấu sự giao hòa giữa cũ và mới, âm và dương, con người và thần linh.
Xem ngay: 20+ quà tất niên tặng nhân viên hay và ý nghĩa
4. Những phong tục tập quán đặc sắc trong Tết Nguyên đán
4.1. Ba ngày Tân niên
Ba ngày đầu tiên của năm âm lịch – mùng 1, mùng 2 và mùng 3 – được gọi là Tân niên, là khoảng thời gian “vàng” trong chu kỳ lễ Tết. Người Việt quan niệm những gì diễn ra trong ba ngày này sẽ ảnh hưởng đến cả năm, vì vậy mọi lời nói, hành động đều được cân nhắc kỹ lưỡng.
- Mùng 1 Tết là ngày thiêng liêng nhất, dành cho việc thờ cúng tổ tiên, chúc Tết ông bà, cha mẹ và sum họp gia đình. Không ai muốn nói điều xui xẻo hay to tiếng trong ngày này, vì “đầu năm thuận thì cả năm hanh”.
- Mùng 2 Tết là ngày tri ân thầy cô và họ hàng, thể hiện đạo lý “tôn sư trọng đạo”, “uống nước nhớ nguồn”.
- Mùng 3 Tết là lúc mở rộng các mối quan hệ xã hội – bạn bè, láng giềng, đồng nghiệp – mang thông điệp đoàn kết và gắn bó.
Bạn có mong chờ Tết không, cùng UrBox đếm ngược mấy ngày nữa đến tết
4.2. Xông đất
Xông đất (hay “đạp đất”) là một nghi thức mang đậm yếu tố phong thủy và tâm linh. Người đầu tiên bước vào nhà gia chủ trong năm mới được xem là người mang “vận khí” đầu năm, ảnh hưởng đến sự thịnh – suy của cả năm.
Người xưa lựa chọn người xông đất dựa trên tuổi, mệnh, tính cách và sự may mắn, tránh xung khắc với tuổi gia chủ. Họ thường là người vui vẻ, thành đạt, có cuộc sống viên mãn. Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa hơn của tục này không nằm ở việc “kị tuổi” mà ở quan niệm mở đầu năm mới bằng năng lượng tích cực, đón điềm lành, tránh điều dữ.

4.3. Xuất hành và hái lộc
Ngay sau giao thừa, nhiều người có thói quen xuất hành – tức bước chân ra khỏi nhà lần đầu tiên trong năm mới, chọn hướng và giờ hoàng đạo để cầu may mắn. Theo quan niệm dân gian, mỗi phương vị trong năm gắn với một vị thần Hành Khiển cai quản; đi đúng hướng tốt sẽ giúp thuận lợi, hanh thông.
Sau khi xuất hành, người ta thường hái lộc đầu xuân. Từ “lộc” không chỉ mang nghĩa là “cành cây non”, mà còn là “lộc trời”, “phúc lộc” – biểu tượng của sự sinh sôi và thịnh vượng. Truyền thống hái lộc ban đầu chỉ đơn giản là ngắt một nhánh nhỏ, tượng trưng cho sự tiếp nối sinh khí của đất trời; về sau phát triển thành tục xin lộc tại chùa, đền – lấy thẻ, nhận bao lì xì, hoặc vật phẩm may mắn.
4.4. Chúc Tết
Tục chúc Tết phản ánh triết lý giao tiếp Á Đông: “Lời nói là hạt giống gieo vận mệnh.” Người Việt tin rằng, những lời nói đầu năm có thể “gọi” may mắn, vì thế việc chúc nhau sức khỏe, an khang, thịnh vượng là cách gieo điều tốt cho cả người nói lẫn người nghe.
Nghi thức chúc Tết được duy trì qua nhiều hình thức: chúc trực tiếp, gửi thiệp, gọi điện hoặc nhắn tin. Dù hình thức thay đổi, tinh thần nhân văn – lấy lời hay, ý đẹp làm khởi đầu cho năm mới – vẫn nguyên vẹn.

Đừng quên chuẩn bị những câu chúc Tết gia đình hay và ý nghĩa trong dịp xuân này.
4.5. Tục thăm viếng
Sau những ngày đầu Tết, người Việt duy trì tục thăm viếng – đến nhà người thân, bạn bè, thầy cô, đối tác để hỏi thăm, gửi lời chúc.
Điều đặc biệt trong văn hóa thăm Tết là sự tế nhị trong thời điểm và ngôn từ: không đi quá sớm hoặc muộn, không nói chuyện buồn, không biếu quà quá đắt để tránh làm khó người nhận.
Xem thêm gợi ý Giỏ quà Tết 2026 tặng bà con họ hàng.
4.6. Mừng tuổi
Nguồn gốc tục mừng tuổi đầu năm bắt nguồn từ Trung Hoa cổ đại, nhưng khi du nhập vào Việt Nam, nó đã được Việt hóa hoàn toàn: mang sắc đỏ của may mắn, lời chúc năm mới.
Phong bao lì xì – “bao điều tốt lành” – không đơn thuần là tặng tiền, mà là trao gửi năng lượng phúc lộc.
Người lớn mừng tuổi trẻ nhỏ để ban phước, còn con cháu biếu lì xì cha mẹ, ông bà để báo hiếu và cầu an khang.
Ngày nay, bên cạnh phong bao truyền thống, lì xì điện tử, e-voucher hay quà tặng số dần phổ biến, phù hợp với lối sống hiện đại nhưng vẫn giữ tinh thần “khai xuân phát lộc”.

4.7. Hóa vàng
Hóa vàng hay còn gọi là lễ tạ Tết, thường diễn ra vào mùng 3, mùng 4 hoặc mùng 7 tháng Giêng. Đây là thời điểm con cháu làm lễ tiễn tổ tiên trở lại cõi âm sau những ngày “về ăn Tết” cùng gia đình.
Mâm lễ hóa vàng thường có món ăn cúng tổ tiên, cùng vàng mã tượng trưng cho quần áo, xe cộ, tiền bạc gửi xuống cõi âm.
Sau lễ, vàng mã được đốt, không phải để “tiêu” thật, mà như một hành động giao tiếp giữa hai thế giới – trần và âm; thể hiện triết lý “sống gửi thác về” của người Việt.
4.8. Khai hạ
Khai hạ là lễ hạ nêu, thường tổ chức vào mùng 7 hoặc mùng 10 tháng Giêng, đánh dấu thời điểm kết thúc Tết Nguyên đán và mở ra chu kỳ lao động – sản xuất mới.
Cây nêu, dựng từ trước Tết để trừ tà và bảo vệ phúc khí, nay được hạ xuống trong nghi thức trang trọng. Ở nhiều vùng quê, lễ khai hạ đi kèm tục xuống đồng, cầu mùa, thể hiện ước vọng mưa thuận gió hòa, làm ăn tấn tới.

5. Các hoạt động phổ biến trong dịp Tết
Tết Nguyên đán không chỉ gói gọn trong ba ngày đầu năm mà là một chuỗi nghi lễ và hoạt động kéo dài gần nửa tháng, bắt đầu từ giữa tháng Chạp (tháng 12 âm lịch) cho đến khi kết thúc kỳ khai hạ.
5.1. Trang trí và chuẩn bị đón Tết
Hoạt động chuẩn bị đón Tết thường bắt đầu từ giữa tháng Chạp, khi các gia đình tiến hành dọn dẹp, sửa sang, trang hoàng nhà cửa. Theo quan niệm truyền thống, “nhà sạch thì phúc đến”, việc tổng vệ sinh không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tượng trưng cho sự loại bỏ điều xui, đón vận may.

5.2. Vui chơi và lễ hội
Sau khi những nghi thức đầu năm kết thúc, không khí Tết trên khắp các miền lại rộn ràng với hàng loạt lễ hội dân gian. Đây là giai đoạn Tết “chuyển mình” từ phần lễ sang phần hội – nơi người dân thể hiện niềm vui, lòng biết ơn đất trời và hy vọng cho năm mới tốt đẹp.
Mỗi vùng miền có lễ hội đặc trưng, tiêu biểu như:
- Hội Gióng (Hà Nội) – tưởng nhớ Thánh Gióng, biểu tượng tinh thần dân tộc.
- Lễ hội chọi trâu (Đồ Sơn, Hải Phòng) – cầu mùa màng, mưa thuận gió hòa.
- Hội Lim (Bắc Ninh) – nơi vang vọng làn điệu quan họ mượt mà.
- Lễ hội đua ghe Ngo (Nam Bộ) – gắn liền với văn hóa Khmer vùng sông nước.
Trò chơi dân gian: Kéo co, đấu vật, đánh đu, ném còn, bịt mắt bắt dê, cờ tướng, cờ người… không chỉ mang tính giải trí mà còn là sân chơi gắn kết cộng đồng, nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết, niềm tự hào quê hương.

5.3. Văn hóa lì xì và tặng quà gia đình
Lì xì và tặng quà Tết là nét văn hóa biểu trưng cho tinh thần “trao đi điều tốt lành”. Trong xã hội Việt, hành động tặng quà không đơn thuần mang giá trị vật chất mà ẩn chứa ý nghĩa nhân văn sâu sắc: gửi lời chúc, thể hiện sự quan tâm và tri ân.

Việc gửi hộp quà Tết cao cấp cho đối tác giúp gây dựng thêm mối liên kết bền chặt hơn với người nhận. Doanh nghiệp cũng đừng quên Quà tết tặng nhân viên ghi nhận một năm cống hiến của người người đồng đội cùng nỗ lực lèo lái doanh nghiệp trong năm qua.
5.4. Câu đối Tết
Từ bao đời, câu đối Tết được xem là “linh hồn” của văn hóa Tết cổ truyền. Mỗi câu đối là một thông điệp nhân sinh – ngắn gọn mà hàm chứa triết lý sâu sắc về đạo đức, gia đạo, thiên nhiên và thời vận.
Ngày nay, thú chơi câu đối được phục hưng qua hoạt động “ông đồ cho chữ” tại phố Ông Đồ, Văn Miếu, hay các trung tâm văn hóa. Hình ảnh ông đồ áo dài, tay viết chữ thư pháp trên giấy đỏ không chỉ gợi lại hồn Tết xưa mà còn nhắc nhở con cháu giữ gìn truyền thống tri thức và nhân văn của dân tộc.

6. Ẩm thực ngày Tết
Ẩm thực là linh hồn của Tết Nguyên đán – nơi lưu giữ trọn vẹn bản sắc văn hóa, tinh thần đoàn viên và lời chúc no đủ cho năm mới. Mỗi món ăn trên mâm cỗ Tết không chỉ mang hương vị đặc trưng mà còn gửi gắm ý nghĩa tốt lành, thể hiện triết lý sống sâu sắc của người Việt.
Món ăn truyền thống tiêu biểu:
- Bánh chưng – Bánh tét: Biểu tượng của đất trời, gắn liền với truyền thuyết Lang Liêu; thể hiện lòng hiếu thảo và tri ân tổ tiên.
- Giò lụa, giò thủ: Tượng trưng cho sự trọn vẹn, sung túc và đủ đầy.
- Thịt gà luộc: Món không thể thiếu trong lễ cúng giao thừa, tượng trưng cho khởi đầu may mắn.
- Xôi gấc: Màu đỏ cam tươi rực biểu trưng cho phúc lộc, thịnh vượng.
- Canh măng hầm, nem rán, thịt đông (miền Bắc) – các món ăn cầu kỳ, thể hiện sự trang trọng.
- Thịt kho tàu, dưa kiệu, canh khổ qua (miền Nam) – mang ý nghĩa “khổ qua rồi, may mắn tới”.
- Bánh tét, tré, nem chua, dưa món (miền Trung) – đậm đà, hài hòa giữa vị mặn, ngọt, chua cay.

7. Xu hướng lễ Tết Nguyên đán thời hiện đại
7.1. Tết Nguyên đán trong cuộc sống hiện nay
Nhiều gia đình trẻ ngày nay vẫn giữ các nghi lễ cơ bản như cúng ông Công ông Táo, thắp hương tổ tiên, lì xì đầu năm, nhưng đồng thời cũng thay đổi cách đón Tết để phù hợp với lối sống năng động. Các hình thức như lì xì điện tử, quà tặng e-voucher UrBox, chúc Tết qua video call, gửi quà online đang dần trở nên phổ biến, vừa tiện lợi, vừa phù hợp với xu hướng tiêu dùng số.
Tết hiện đại cũng là dịp để du lịch, nghỉ dưỡng, giúp con người tận hưởng thời gian bên gia đình mà không bị ràng buộc quá nhiều bởi lễ nghi truyền thống. Bên cạnh đó, xu hướng mua sắm sớm, chuẩn bị Tết online, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường, quà tặng tinh tế – mang dấu ấn thương hiệu cũng thể hiện sự chuyển dịch văn minh, tiện lợi nhưng vẫn đậm tình người.
Dù hình thức có thay đổi, giá trị tinh thần của Tết vẫn được giữ nguyên – đó là niềm hân hoan đón năm mới, lòng hiếu kính với tổ tiên và sự đoàn viên trong mỗi gia đình Việt.
7.2. Xu hướng đón Tết tối giản
Cùng với nhịp sống nhanh và nhận thức mới về giá trị thời gian, nhiều người Việt đang hướng tới “Tết tối giản” – xu hướng coi trọng trải nghiệm, cảm xúc và chất lượng sum vầy hơn là hình thức rườm rà.
- Tối giản trong chuẩn bị: Thay vì tất bật dọn dẹp hay sắm sửa quá mức, nhiều gia đình chỉ giữ những nghi thức quan trọng, tập trung vào việc dành thời gian nghỉ ngơi, chăm sóc bản thân và chia sẻ cùng người thân.
- Tối giản trong quà tặng: Thay cho những giỏ quà to, hình thức, người Việt hiện nay ưu tiên quà tặng thực tế, ý nghĩa và tinh tế, như e-voucher, đặc sản địa phương, sản phẩm sức khỏe hoặc trải nghiệm nghỉ dưỡng.
- Tối giản trong lễ nghi: Nhiều người trẻ chọn đón Tết giản dị, không phô trương, không ép buộc phải tuân theo những tập tục cũ, nhưng vẫn thể hiện lòng thành kính và hiếu nghĩa.
8. Tín ngưỡng ngày Tết
8.1. Điềm lành
Người Việt tin rằng, những gì diễn ra trong những ngày đầu xuân sẽ ảnh hưởng đến vận khí cả năm. Vì vậy, mọi hành động, lời nói và sự việc may mắn đều được xem là điềm lành.
Một số điềm lành thường gặp:
- Xông đất đầu năm: Người có tính cách vui vẻ, hợp tuổi, hợp mệnh được chọn bước vào nhà đầu tiên để mang phúc lộc đến cho gia chủ.
- Gặp điều may mắn: Gặp trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, hoặc người vui vẻ, nói lời tốt đẹp đầu năm được xem là điềm lành.
- Mở hàng thuận lợi: Các chủ cửa hàng, doanh nghiệp chọn ngày, giờ tốt để mở hàng lấy may.
- Tiếng cười, lời chúc tốt: Nhà có tiếng cười, không khí rộn ràng tượng trưng cho vượng khí và hạnh phúc viên mãn.
- Chim én, hoa nở sớm, trời nắng đẹp: Theo dân gian, đây là dấu hiệu của một năm bội thu, an lành.

8.2. Kiêng kỵ
Song song với việc cầu may, người Việt cũng rất coi trọng những điều nên tránh trong những ngày đầu năm để không làm mất “vận đỏ” đầu xuân.
Một số điều kiêng kỵ phổ biến:
- Không quét nhà, đổ rác trong mùng 1 vì sợ quét hết tài lộc.
- Tránh làm vỡ bát, gương, chén – tượng trưng cho chia lìa, xui xẻo.
- Không vay mượn, cãi vã, nói lời tiêu cực để giữ hòa khí, tránh “mở đầu lận đận”.
- Không mặc đồ đen, trắng khi chúc Tết vì gắn với tang tóc.
- Không cho nước, cho lửa đầu năm – hai yếu tố tượng trưng cho tài lộc và may mắn.
- Kiêng ăn món “xui” như mực (đen đủi), thịt chó (không may), tôm (giật lùi).
9. Tết Nguyên đán và những câu hỏi thường gặp
9.1 Mùng 1 Tết 2026 là ngày nào dương lịch?
Mùng 1 Tết Nguyên đán năm 2026 rơi vào ngày 17 tháng 2 năm 2026 (thứ Ba) dương lịch. Năm 2026 là năm Bính Ngọ – năm con Ngựa.
9.2 Tết bắt nguồn từ Việt Nam hay Trung Quốc?
Tết Nguyên đán có nguồn gốc từ văn hóa nông nghiệp Á Đông cổ đại, chịu ảnh hưởng từ lịch âm và tín ngưỡng canh nông của khu vực. Tuy nhiên, Tết Việt đã được bản địa hóa sâu sắc qua hàng nghìn năm, trở thành ngày lễ cổ truyền riêng biệt với phong tục, món ăn, và nghi thức đặc trưng của người Việt – khác biệt rõ rệt với Tết ở Trung Quốc.
9.3 Tết Nguyên đán có phải là Tết duy nhất của người Việt không?
Không. Ngoài Tết Nguyên đán, người Việt còn nhiều ngày Tết truyền thống khác như:
- Tết Hàn thực (mùng 3/3 âm lịch)
- Tết Đoan Ngọ (mùng 5/5 âm lịch)
- Tết Trung thu (rằm tháng 8)
- Tết ông Công ông Táo (23 tháng Chạp)
Tuy nhiên, Tết Nguyên đán vẫn là Tết lớn nhất trong năm, mang ý nghĩa quan trọng nhất về tinh thần và văn hóa.
9.4 Tại sao người Việt ăn bánh chưng, bánh tét trong dịp Tết?
Theo truyền thuyết Lang Liêu thời Hùng Vương, bánh chưng và bánh tét tượng trưng cho đất và trời, thể hiện lòng biết ơn của con cháu với tổ tiên và trời đất đã ban cho mùa màng tốt tươi. Ngoài ý nghĩa tâm linh, đây còn là món ăn biểu trưng cho sự no đủ, sum vầy và hạnh phúc trong dịp đầu năm.
9.5 Tết Nguyên đán có giống nhau ở tất cả các vùng miền không?
Tết Nguyên đán có chung giá trị tinh thần – hướng về cội nguồn, cầu phúc, sum vầy – nhưng mỗi vùng miền lại có nét đặc trưng riêng:
- Miền Bắc: Có bánh chưng, dưa hành, canh măng, không khí Tết cổ truyền trang trọng.
- Miền Trung: Nổi bật với bánh tét, dưa món, tré, vị đậm đà và cầu kỳ.
- Miền Nam: Có thịt kho tàu, canh khổ qua, dưa kiệu, mang tinh thần phóng khoáng, vui tươi.
Tổng thể, dù khác biệt trong cách thể hiện, Tết ở mọi miền đều chung một ý nghĩa: đoàn viên, sum họp và khởi đầu an lành.
Lời kết
Tết Nguyên đán không chỉ là thời điểm nghỉ ngơi, đoàn tụ mà còn là biểu tượng văn hóa, phản ánh nếp sống, tín ngưỡng và tinh thần nhân văn sâu sắc của người Việt. Dù thời gian trôi, cách đón Tết có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa của Tết Nguyên đán – gắn kết, hiếu nghĩa và hy vọng – vẫn luôn được gìn giữ, trở thành mạch nguồn bền vững trong tâm hồn dân tộc.









